1. Phát triển nhanh chóng từ một tân binh trung học trở thành nòng cốt của đội và cầu thủ All-Star
· Lần đầu tiên tham gia giải đấu (mùa giải 1995-96): Garnett được chọn với lượt chọn tổng thể thứ năm ở vòng đầu tiên khi còn là học sinh trung học, trở thành học sinh trung học đầu tiên dưới 20 tuổi được chọn tham gia dự tuyển NBA. Mặc dù chủ yếu đóng vai trò dự bị khi còn là tân binh (bắt đầu 43 trận), anh ấy đã thể hiện được tiềm năng toàn diện của mình.
· Mới nổi (mùa giải 1996-97): Chỉ số trung bình của Garnett tăng lên đáng kể và trở thành chủ lực tuyệt đối của đội (đá chính 77 trận). Anh ấy không chỉ được chọn tham gia All-Star Game lần đầu tiên mà quan trọng hơn là anh ấy đã dẫn dắt Timberwolves đến vòng loại trực tiếp lần đầu tiên trong lịch sử. Mặc dù bị cuốn vào vòng đầu tiên của vòng playoffs, Garnett ghi trung bình 17,3 điểm, 9,3 rebounds và 3,7 kiến tạo mỗi trận.
· Thành lập nòng cốt (mùa giải 1997-98): Số liệu thống kê của Garnett tiếp tục được cải thiện và số lần kiến tạo trung bình mỗi trận của anh ấy tăng lên 4,2. Anh bắt đầu tham gia All-Star Game lần đầu tiên và ghi cú đúp đầu tiên trong sự nghiệp - 18 điểm, 13 rebound và 10 kiến tạo - trước Denver Nuggets vào ngày 3 tháng 1 năm 1998. Mùa này, anh cũng đá chính tất cả 82 trận đấu thường lệ trong mùa giải.
2. Sự chuyển đổi từ "Vua sói" của Minnesota Timberwolves thành nòng cốt phòng thủ của Boston Celtics
·Phát triển thành đội dẫn đầu toàn diện (mùa giải 1998-99 đến 2002-03): Trong vài năm qua, dữ liệu của Garnett tiếp tục tăng trưởng đều đặn, dần dần tăng từ trung bình 20,8 điểm, 10,4 rebounds và 4,3 kiến tạo mỗi trận lên 23,0 điểm, 13,4 rebounds và 6,0 kiến tạo mỗi trận. Anh ghi trung bình hơn 20 điểm, hơn 10 rebound và hơn 5 kiến tạo mỗi trận trong nhiều mùa giải liên tiếp, trở thành một trong những cầu thủ đa năng nhất giải đấu. Trong mùa giải 2002–03, Garnett ghi được 37 điểm, 9 rebound và 5 cướp trong All-Star Game và được bầu chọn là Cầu thủ giá trị nhất trong All-Star Game (AMVP).
· Mùa giải MVP đỉnh cao (mùa giải 2003-04): Đây là đỉnh cao về thành tích cá nhân của Garnett trong màu áo Timberwolves. Anh ghi trung bình 24,2 điểm, 13,9 rebounds, 5,0 kiến tạo, 1,5 lần đánh cắp và 2,2 lần cản phá mỗi trận, đồng thời được bầu chọn là Cầu thủ giá trị nhất (MVP) mùa giải này. Anh ấy đã dẫn dắt đội đến Vòng chung kết Western Conference lần đầu tiên. Mặc dù cuối cùng họ không thể lọt vào Chung kết, nhưng đây cũng là thành tích playoff tốt nhất mà anh ấy đạt được trong nhiệm kỳ của mình với Timberwolves.
· Kiên trì và Thử thách (mùa giải 2004-05 đến 2006-07): Mặc dù thành tích chung của đội sa sút và thậm chí bỏ lỡ vòng loại trực tiếp trong ba năm liên tiếp, Garnett vẫn duy trì thành tích cá nhân ở đẳng cấp siêu sao. Trong ba mùa giải này, anh vẫn ghi trung bình hơn 21 điểm và 12 rebound mỗi trận, đồng thời trở thành thủ lĩnh về số lần bật lại của giải đấu nhiều lần trong các mùa giải 2004-05, 2005-06 và 2006-07.
· Cốt lõi của chức vô địch chuyển đổi (mùa giải 2007-08):
Garnett chuyển đến Boston Celtics và thành lập "Big Three" cùng với Paul Pierce và Ray Allen. Dữ liệu cá nhân của anh ấy đã giảm sút do những điều chỉnh về chiến thuật và khái niệm bóng rổ của đội, ghi trung bình 18,8 điểm, 9,3 rebounds, 1,3 block, 1,4 cướp và 3,4 kiến tạo mỗi trận. Anh ấy cống hiến nhiều sức lực hơn cho khâu phòng ngự, giành danh hiệu Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất mùa giải và dẫn dắt đội giành chức vô địch NBA. Trong trận Chung kết, Garnett ghi trung bình 18,2 điểm và 13 rebound mỗi trận, đóng vai trò là rào cản vững chắc cho đội bên trong.
3. Đỉnh cao vinh quang, giấc mơ vô địch
·Hàng thủ cốt lõi và chức vô địch (mùa giải 2007-08): Đây là đỉnh cao trong sự nghiệp Celtics của Garnett. Anh hóa thân thành công vào vị trí trụ cột phòng ngự của đội và xứng đáng nhận giải Cầu thủ phòng ngự của năm. Ông đã dẫn dắt Celtics xây dựng hệ thống phòng thủ mang tính lịch sử và cuối cùng đánh bại Lakers để giành chức vô địch, điều này giải thích một cách hoàn hảo giá trị của khả năng lãnh đạo.
· Chấn thương (mùa giải 2008-09): Chấn thương đầu gối nghiêm trọng khiến anh phải mất suất dự vòng loại trực tiếp và Celtics đã dừng bước ở bán kết Eastern Conference trên đường bảo vệ danh hiệu của mình. Chấn thương này cũng ảnh hưởng nhất định đến khả năng thể thao sau này của anh.
· Trở lại trận chung kết (mùa giải 2009-10): Sau khi trở lại sau chấn thương, Garnett đã điều chỉnh lối chơi và dựa nhiều hơn vào kinh nghiệm cũng như vị trí phòng ngự. Anh ấy một lần nữa được chọn vào Đội một toàn phòng thủ và giúp đội trở lại trận Chung kết, nhưng cuối cùng lại để thua Lakers trong trận tiebreak.
· Veterans Never Die (mùa giải 2011-2012): Dù đã lớn tuổi nhưng Garnett vẫn giữ được phong độ phòng ngự cao và lần cuối cùng được chọn vào Đội một toàn phòng thủ. Ở vòng loại trực tiếp, anh ấy đã thể hiện giá trị của mình với tư cách là một cựu binh, và Celtics đã lọt vào Vòng chung kết Hội nghị Miền Đông, cuối cùng để thua Heat.
Tệp Garnett
4. Sự chuyển đổi vai trò từ cầu thủ cốt lõi thành thủ lĩnh tinh thần
· Cầu thủ cốt lõi và các cột mốc quan trọng (mùa giải 2012-2013): Đây là mùa giải trọn vẹn cuối cùng của Garnett với Celtics. Anh ấy vẫn là trụ cột quan trọng của đội, ghi trung bình 14,8 điểm và 7,8 rebounds mỗi trận. Trong trận đấu với Lakers vào ngày 8 tháng 2 năm 2013, Garnett đã mở ra một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của mình, trở thành cầu thủ thứ 16 trong lịch sử NBA ghi được hơn 25.000 điểm, đồng thời là cầu thủ đầu tiên đạt 25.000 điểm, 10.000 rebounds, 5.000 kiến tạo, 1.500 cướp và 1.500 cản phá. Anh ấy đã được chọn vào All-Star lần thứ 15 trong mùa giải này. Ở vòng loại trực tiếp, phong độ của Garnett sa sút. Ở vòng đầu tiên gặp Knicks, anh chỉ thực hiện 4 trong số 12 cú sút, ghi 8 điểm, 8 rebound và mắc những sai lầm nghiêm trọng.
· Suy giảm dữ liệu và đóng góp cho phòng ngự (mùa giải 2013-2014) Sau khi Garnett được chuyển sang Nets, dữ liệu của anh ấy giảm đáng kể, chỉ đạt trung bình 6,5 điểm và 5,5 rebounds mỗi trận. Dù sức mạnh tấn công không còn nhưng Garnett vẫn đóng vai trò quan trọng ở hàng phòng ngự và trong phòng thay đồ. Trong trận đấu với Magic vào ngày 4 tháng 11 năm 2013, tổng thời gian thi đấu trong sự nghiệp của anh đã vượt qua Wilt Chamberlain và vươn lên vị trí thứ năm trong lịch sử NBA.. Ngoài ra, số lần đánh cắp trong sự nghiệp của anh cũng đã vượt mốc 1.800.
5. Những chiếc lá rụng trở về cội nguồn, những năm tháng chạng vạng của người anh hùng
Trong mùa giải 2014-2016, dữ liệu của Garnett càng suy giảm hơn nữa. Trong thời gian làm việc cho Nets, anh ấy chủ yếu hoạt động như một cựu binh dày dạn kinh nghiệm. Vào ngày 3 tháng 2 năm 2015, tổng số lần rebound trong sự nghiệp của Garnett đã vượt qua Nate Thurmond và vươn lên vị trí thứ tám trong lịch sử NBA. Điều đáng nói hơn là vào ngày 12 tháng 12 năm 2015 (ngày này thuộc về mùa giải 2015-2016 sau khi Garnett trở lại Timberwolves), tổng số lần phản công phòng ngự trong sự nghiệp của anh lên tới 11.409, trở thành thủ lĩnh về số lần phản công phòng ngự lịch sử của NBA. Vào ngày 20 tháng 2 năm 2015, Garnett trở lại nơi bắt đầu ước mơ của anh - Minnesota Timberwolves thông qua một cuộc giao dịch. Dù chỉ số trung bình mỗi trận không còn nổi bật nhưng anh chủ yếu đóng vai trò là người dìu dắt, lãnh đạo tinh thần cho các cầu thủ trẻ.